Giới thiệu về router Mikrotik:
− Mikrotik (Router Mikrotik CCR1016-12S-1S+) là tên của một nhà sản xuất thiết bị mạng máy tính ở Latvian. Công ty thành lập năm 1995.Sản phẩm chính của công ty là một hệ điều hành dựa trên Linux có tên là Mikrotik RouterOS, được cài đặt trên phần cứng độc quyền của công ty (routerboard) hoặc trên các máy PC bình thường.
− Hoặc biến PC đó thành router (nhưng cần mua liscene nếu muốn sử dụng full chức năng) và thực hiện các tính năng của router như firewall, bandwidth, VPN và đầy đủ các tính năng khác của router.
Tính năng router Mikrotik CCR1016-12S-1S+:
– Router Mikrotik CCR1016-12S-1S+ rất mạnh với CPU 1.2GHz, 16 lõi kép, 12 cổng SFP, 1 x SFP+, dung lượng RAM 2GB, 1 cổng serial, 1 màn hình LCD cảm ứng, 1 x microUSB. Thiết bị có thể đạt mức truyền tải 1 triệu gói mỗi giây.
– Router định tuyến CCR1016-12S-1S+ hỗ trợ Performance lên đến 7,8Gbps có thể đáp ứng cho 2000 kết nối đồng thời x 4Mbps/ kết nối.
– Router Mikrotik CCR1016-12S-1S+ sử dụng hệ điều hành RouterOS. Đây là hệ điều hành có đầy đủ các tính năng như: Định tuyến động (dynamic routing), quản lý người dùng mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot), tường lửa, giao thức MPLS, VPN, chất lượng Dịch vụ nâng cao (QoS), cân bằng tải/ Bonding, giám sát theo thời gian thực…
– Thiết bị cân bằng tải CCR1016-12S-1S+ được dùng làm Router tại các doanh nghiệp lớn (Enterprise) hoặc làm Quản lý người dùng truy cập cho các mạng WiFi công cộng (WiFi Hotspot) tại khách sạn cao cấp, trung tâm thương mại, hội chợ triển lãm,…
Thông số kỹ thuật bộ định tuyến CCR1016-12S-1S+
DETAILS | |
---|---|
Product code | CCR1016-12S-1S+ |
Architecture | TILE |
CPU | TLR4-01680 |
CPU core count | 16 |
CPU nominal frequency | 1.2 GHz |
License level | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 2 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
Suggested price | $745.00 |
Powering
DETAILS | |
---|---|
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Max power consumption | 47.5 W |
Max power consumption without attachments | 34 W |
Fiber
DETAILS | |
---|---|
SFP DDMI | Yes |
SFP ports | 12 |
SFP+ ports | 1 |
Peripherals
DETAILS | |
---|---|
Memory card type | microSD |
Memory Cards | 1 |
Serial port | RJ45 |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
Other
DETAILS | |
---|---|
CPU temperature monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Mode button | Yes |
Certification & Approvals
DETAILS | |
---|---|
Certification | CE/RED, EAC, ROHS |
Mua thiết bị mạng CISCO ở đâu?
(GPĐKKD số 0311367466 do Sở KHĐT TP.Hồ Chí Minh cấp ngày 28/11/2011)
Địa chỉ VP: 435/2 Nguyễn Tri Phương, Phường 8, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh
Điện thoại:(028) 35.39.59.79 – DĐ: 0941 023.023
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.