Giới thiệu hạt mạng Commscope cat6 6-2111989-3 (Part cũ 5-147918 5-3):
Đầu bấm mạng hay hạt mạng RJ45 Cat6 AMP/Commscope hỗ trợ cho loại cáp lõi bện (stranded) hoặc lõi đặc (solid) cat6/cat6A.
Đầu bấm mạng RJ45 Cat6 nối có sẵn loại bọc giáp chống nhiễu và loại thường, với cấu trúc chắc chắn, chất lượng cao, thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất và ứng dụng UTP 4 đôi dây chuẩn Cat 6 của TIA/EIA -568B. Những công cụ đa dạng của AMP sẵn sàng cho việc thi công với các loại đầu bấm này.
Đầu mạng RJ45 Cat6 của AMP/Commscope thỏa hoặc vượt yêu cầu chuẩn EIA/TIA 568B cho chuẩn Cat6/Cat6A.
Sử dụng một thanh dẫn giúp việc chuẩn bị và bấm đầu được dễ dàng, hiệu suất đầu bấm cao, giảm suy hao đáng kể ngay tai đầu bấm, và những yêu cầu khác cũng được đáp ứng (duy trì 1/2 xoắn) giúp việc thi công nhanh hơn.
Tất cả các loại đầu nối được sản xuất tuân theo RoHS, được đúc với loại nhựa theo UL94V-0, được liệt kê trong UL theo tệp E81956.
Đầu mạng RJ45 Cat 6 của AMP thỏa hoặc vượt yêu cầu chuẩn EIA/TIA 568B cho chuẩn Cat 6.
Đầu bấm RJ45 cat6 AMP/Commscope sử dụng một thanh dẫn giúp việc chuẩn bị và bấm đầu được dễ dàng, hiệu suất đầu bấm cao, giảm suy hao đáng kể ngay tai đầu bấm, và những yêu cầu khác cũng được đáp ứng (duy trì 1/2 xoắn) giúp việc thi công nhanh hơn.
Ngoài ra chúng tôi còn có hạt mạng RJ45 AMP/Commscope khác:
Đầu RJ45 cat5e AMP/Commscope bấm được cho cáp cat5e và cat6 23AWG và 24AWG.
Đầu bấm mạng RJ45 xuyên thấu bấm được cho cáp cat5e và cat6 23AWG và 24AWG.
Đầu RJ45 cat6 AMP/Commscope bấm được cho cáp Cat6A đường kính 22AWG.
Đầu bấm RJ45 cat6A/cat7 bấm được cho cáp Cat6A và cat7 đường kính 22AWG.
Thông số kỹ thuật đầu mạng cat6 3 mảnh AMP/Commscope:
Product Classification | |
Portfolio | NETCONNECT® |
Product Type | Modular plug |
Regional Availability | Asia | Australia/New Zealand | EMEA | Latin America | North America |
|
|
Body Features | |
Conductor Type | Solid | Stranded |
Shield Material | Stainless steel |
Shield Plating Material | Nickel |
|
|
Configuration Features | |
Number of Positions | 8 |
Keyed | No |
|
|
Contact Features | |
Contact Base Material | Phosphor bronze |
Contact Mating Area Plating Material | Gold |
Contact Mating Area Plating Thickness | 50.00 µin | 1.27 µm |
Number of Contacts Loaded | 8 |
|
|
Dimensions | |
Cable Jacket Outside Diameter Range | 0.224–0.276 in | 5.7–7.0 mm |
Conductor Wire Size | 26–23 AWG |
Insulated Conductor Outside Diameter | 0.035–0.043 in | 0.89–1.09 mm |
|
|
Housing Features | |
Housing Material | Glass filled polycarbonate |
|
|
Industry Standards | |
Standards Compliance | UL 1863 |
|
|
Packaging Features | |
Packaging Quantity | 100 |
|
|
Product Type Features | |
Cable Type | Round, shielded |
Performance Category | Category 6 |
Connector Style | Plug |
Jack Type | RJ45 |
Latch Style | Standard |
Shielded | Yes |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.